Có 2 kết quả:
劝和 quàn hé ㄑㄩㄢˋ ㄏㄜˊ • 勸和 quàn hé ㄑㄩㄢˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mediate
(2) to urge peace
(2) to urge peace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mediate
(2) to urge peace
(2) to urge peace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0